Tín dụng và vay ngân hàng khác nhau như thế nào?
Tín dụng và vay ngân hàng là hai thuật ngữ khá phổ biến và thường bị lầm tưởng là tương tự nhau, vậy mối liên quan thực sự giữa chúng là gì?
Tín dụng và cho vay đều là phương pháp được người tiêu dùng tìm đến khi gặp khó khăn trong vấn đề tài chính hoặc muốn lập kế hoạch kinh doanh, chi tiêu thông minh hơn. Tuy nhiên, có khá nhiều người lầm tưởng việc vay ngân hàng và tín dụng là tương tự nhau. Vậy thực chất hai khái niệm này khác nhau như thế nào? Cùng Sổ Bán Hàng tìm hiểu thật chi tiết ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Hiểu đúng về tín dụng và vay ngân hàng
Thế nào là tín dụng
Tín dụng là hình thức vay bằng thẻ tín dụng ngân hàng, dù cũng được gọi là “vay” nhưng lại có tính chất khác xa với dạng thức vay ngân hàng truyền thống. Hạn mức vay tín dụng thường không lớn và chủ yếu dùng để thanh toán mua sắm là chính. Đặc biệt, vay thẻ tín dụng sẽ có thời hạn sử dụng tiền miễn phí lên đến 45 ngày và sau ngày này ngân hàng với áp dụng tính lãi suất. Vì vậy, việc sử dụng thẻ tín dụng sẽ mang lại nhiều ưu đãi hơn rất nhiều nếu bạn biết tính toán chi tiêu hợp lý.
Thẻ tín dụng bao gồm 2 loại phổ biến sau đây:
- Thẻ tín dụng nội địa: Đây là loại thẻ được dùng để thanh toán các dịch vụ và hàng hóa phạm vi trong nước. Loại thẻ này thường phí quản lý và phí dịch vụ không quá cao. Tuy nhiên, hạn mức tín dụng lại không quá lớn, điều này có thể gây một số trở ngại khi sử dụng.
- Thẻ tín dụng quốc tế: Đây là loại thẻ được dùng để thanh toán các dịch vụ và hàng hóa phạm vi trong và ngoài nước. Loại thẻ này mang lại sự thuận tiện khi mua sắm hoặc du lịch nước ngoài, bạn có thể trả trực tiếp bằng thẻ mà không cần đổi tiền mặt. Đặc biệt, hạn mức tín dụng của loại thẻ này có thể lên đến vài tỷ đồng. Tuy nhiên, các phí dịch vụ và quản lý lại rất cao, chiếm khoảng 4% số tiền giao dịch.
>> Có thể bạn quan tâm: Thẻ tín dụng là gì? Cách mở thẻ tín dụng an toàn
Thế nào là cho vay
Cho vay chính là hình thức ngân hàng cung cấp nhiều lựa chọn cho vay tiền với mục đích phục vụ các nhu cầu khác nhau của người vay, cụ thể như: Mua sắm đồ vật, đầu tư kinh doanh, du học,… Với mỗi gói vay, ngân hàng sẽ quy định thời hạn và lãi suất khác nhau, tùy thuộc vào từng mục đích nhất định. Các thủ tục cho vay thường có điều kiện khá nghiêm ngặt và ngân hàng sẽ xét duyệt kỹ lưỡng. Mức cho vay có thể dao động từ 50 triệu đồng cho đến hàng tỷ đồng, tùy thuộc vào chính sách của ngân hàng.
Vay ngân hàng thường có hai dạng thức chính như sau:
- Vay tín chấp: Hình thức cho vay không yêu cầu tài sản thế chấp, hoàn toàn dựa vào uy tín và sự tin tưởng với người vay. Đây là loại cho vay phù hợp với các cá nhân có tiêu dùng nhỏ như mua sắm, giải trí,… Lãi suất trong hình thức này thường khá cao và thời gian vay tối đa là 60 tháng.
- Vay thấu chi: Hình thức cho cá nhân vay khi có nhu cầu sử dụng số tiền vượt quá tài khoản thanh toán hiện có. Hạn mức vay thường được xác định là gấp 5 lần lương. Yêu cầu hồ sơ có chứng minh về thu nhập ổn định hàng tháng.
- Vay trả góp: Hình thức vay mà số tiền lãi và gốc phải trả hàng tháng là như nhau. Thời hạn và hạn mức vay có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng trả nợ của mỗi khách hàng.
- Vay thế chấp: Hình thức vay có yêu cầu thế chấp tài sản đảm bảo để được vay. Hạn mức vay có thể lên đến 80% giá trị tài sản cầm cố và kéo dài lên đến 25 năm. Hình thức vay này phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp.
>> Có thể bạn quan tâm: Ra mắt chương trình mua Sổ Bán Hàng trả góp lãi suất 0%
2. Tín dụng và cho vay khác nhau như thế nào?
Tín dụng và cho vay thực chất đều là “vay” từ ngân hàng nhưng cách thức, quy trình và ưu đãi là hoàn toàn khác nhau:
Tín dụng | Cho vay | |
Bản chất | Dựa vào khả năng có thể chi trả của một người/ tổ chức để ngân hàng ứng trả trước, để bạn không cần thanh toán ngay lập tức. | Ngân hàng cung cấp một khoản tiền cụ thể cho người vay và người vay phải trả lại số tiền đó theo các điều khoản và điều kiện đã quy định. |
Hạn mức | Mỗi người sẽ có hạn mức tín dụng nhất định, được xét duyệt dựa trên nhiều yếu tố và đây chính là số tiền tối đa họ có thể mượn/sử dụng trong mỗi tháng. | Thường được xác định cụ thể và không linh hoạt. |
Thanh toán | Linh hoạt, người dùng có thể thanh toán toàn bộ hoặc một phần. | Trả nợ theo đúng kế hoạch trả góp, bao gồm cả gốc và lãi suất. |
Lãi suất | Nếu trả toàn bộ trong đúng thời hạn tín dụng thì sẽ không trả lãi suất. Ngược lại, họ sẽ phải trả lãi suất trên số tiền họ chưa thanh toán khi đã qua thời hạn. | Được xác định từ trước và áp dụng cho toàn bộ khoản vay. |
>> Có thể bạn quan tâm:
Cách sử dụng thẻ tín dụng khôn ngoan
5 điều quan trọng khi mở thẻ tín dụng bạn cần biết
3. Tín dụng và cho vay, đâu mới là chân ái của bạn?
Cả thẻ tín dụng và vay ngân hàng đều mang lại những lợi ích nhất định và phù hợp với mỗi cá nhân/tổ chức cụ thể. Vì vậy, trước khi quyết định chọn 1 trong 2 hình thức, bạn nên tìm hiểu thật kỹ càng về hai dạng “vay” này. Bạn có thể tìm ra “chân ái” của mình dựa trên một số điểm sau đây:
Tín dụng | Cho vay | |
Ưu điểm | Linh hoạt khi sử dụng Thích hợp cho chi tiêu hằng ngàyThường có nhiều ưu đãi đi kèm | Lãi suất thấp Thời gian trả nợ dài hơn |
Mục đích sử dụng | Sử dụng cho các mục đích vui chơi, giải trí, du lịch | Đầu tư kinh doanh, du học, mua đất, mua nhà, xe ô tô,… |
Đối tượng thích hợp | Người muốn linh hoạt trong chi tiêu hàng ngày Khả năng quản lý chi tiêu hàng tháng tốt | Thích hợp với người muốn vay khoản tiền lớn ban đầu Người có khả năng chi trả nợ trong lịch trình cố định |
>> Có thể bạn quan tâm: Trả góp qua thẻ tín dụng: Lợi ích và những điều cần lưu ý
Trên đây là thông tin so sánh giữa thẻ tín dụng và cho vay, sự giống nhau và khác nhau giữa chúng. Người dùng cần phải hiểu rõ về bản chất của cả hai dạng thức này để có thể lựa chọn phương án phù hợp nhất với tình hình kinh tế và nhu cầu thực tiễn của bản thân. Cả hai dạng “vay” này đều mang lại những ưu điểm nhất định, chỉ cần bạn có kế hoạch rõ ràng, chắc chắn sẽ giải vây được các khó khăn về dòng tiền một cách hiệu quả. Sổ Bán Hàng hy vọng bài viết này sẽ mang lại thông tin hữu ích bạn trên hành trình quản lý tài chính của mình.