Ngày khai trương năm 2025 theo tuổi đẹp nhất cho 12 con giáp
Khai trương là một dịp đặc biệt, đánh dấu sự khởi đầu suôn sẻ mới. Tuy nhiên, để ngày khai trương trở nên thật may mắn và thuận lợi, việc chọn ngày giờ phù hợp theo tuổi là điều vô cùng quan trọng. Hãy cùng Sổ Bán Hàng tìm hiểu những ngày tốt khai trương năm 2025 theo tuổi, dựa trên phong thủy và tuổi của gia chủ nhé!
>>Mời bạn xem thêm: Ngày tốt mở hàng khai trương đầu năm Ất Tỵ 2025 đại cát đại lợi
1. Ngày đẹp khai trương năm 2025 tuổi Tý
Tháng 1
- Thứ Sáu, ngày 03/01/2025
Ngày âm lịch: 04/12/2024 tức ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn
Tức Chi sinh Can (Kim, Thủy), là ngày cát (nghĩa nhật).
Tiết khí: Đông chí (từ 22h03 ngày 21/12/2025 đến 15h22 ngày 05/01/2026)
Giờ hoàng đạo khai trương: Canh Tý (23h-1h); Tân Sửu (1h-3h); Giáp Thìn (7h-9h); Ất Tị (9h-11h); Đinh Mùi (13h-15h); Canh Tuất (19h-21h)
- Thứ Tư, ngày 15/01/2025
Ngày âm lịch: 6/12/2024 tức ngày Giáp Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn
Tiết khí: Tiểu hàn (từ 09h32 ngày 05/01/2025 đến 02h59 ngày 20/01/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Giáp Tý (23h-1h); Ất Sửu (1h-3h); Mậu Thìn (7h-9h); Kỷ Tị (9h-11h); Tân Mùi (13h-15h); Giáp Tuất (19h-21h)
Lưu ý tuổi bị xung với ngày: Canh Tý
- Thứ Năm, ngày 16/01/2025
Ngày âm lịch: 17/12/2024 tức ngày Ất Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn
Tiết khí: Tiểu hàn (từ 09h32 ngày 05/01/2025 đến 02h59 ngày 20/01/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Bính Tý (23h-1h); Mậu Dần (3h-5h); Kỷ Mão (5h-7h); Nhâm Ngọ (11h-13h); Quý Mùi (13h-15h); Ất Dậu (17h-19h)
- Thứ Hai, ngày 27/01/2025
Ngày âm lịch: 28/12/2024 tức ngày Bính Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn
Tiết khí: Đại hàn (từ 03h00 ngày 20/01/2025 đến 21h09 ngày 03/02/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Mậu Tý (23h-1h); Kỷ Sửu (1h-3h); Nhâm Thìn (7h-9h); Quý Tị (9h-11h); Ất Mùi (13h-15h); Mậu Tuất (19h-21h)
Tháng 2
- Chủ Nhật, ngày 16/02/2025
Ngày âm lịch: 19/01/2025 tức ngày Bính Thìn, tháng Mậu Dần, năm Ất Tị
Tiết khí: Lập xuân (từ 21h10 ngày 03/02/2025 đến 17h05 ngày 18/02/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Canh Dần (3h-5h); Nhâm Thìn (7h-9h); Quý Tị (9h-11h); Bính Thân (15h-17h); Đinh Dậu (17h-19h); Kỷ Hợi (21h-23h)
- Chủ Nhật, Ngày 16/2/2025
Ngày âm lịch: 19/1/2025 tức Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 3
- Thứ Sáu, ngày 21/03/2025
Ngày âm lịch: 22/02/2025 tức ngày Kỷ Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tị
Tiết khí: Xuân phân (từ 16h01 ngày 20/03/2025 đến 19h47 ngày 04/04/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Bính Dần (3h-5h); Đinh Mão (5h-7h); Kỷ Tị (9h-11h); Nhâm Thân (15h-17h); Giáp Tuất (19h-21h); Ất Hợi (21h-23h)
Ngày tốt khai trương năm 2025 theo tuổi – tháng 5
- Thứ Năm, ngày 08/05/2025
Ngày âm lịch: 11/04/2025 tức ngày Đinh Sửu, tháng Tân Tị, năm Ất Tị
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Lập hạ (từ 12h57 ngày 05/05/2025 đến 01h53 ngày 21/05/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Ba, ngày 20/05/2025
Ngày âm lịch: 23/04/2025 tức ngày Kỷ Sửu, tháng Tân Tị, năm Ất Tị
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Lập hạ (từ 12h57 ngày 05/05/2025 đến 01h53 ngày 21/05/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Ba, ngày 27/05/2025
Ngày âm lịch: 01/05/2025 tức ngày Bính Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
Tiết khí: Tiểu mãn (từ 01h54 ngày 21/05/2025 đến 16h55 ngày 05/06/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 6
- Chủ Nhật, Ngày 1/6/2025
Ngày âm lịch: 6/5/2025 tức ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Tiểu mãn
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Chủ Nhật, Ngày 8/6/2025
Ngày âm lịch: 13/5/2025 tức ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
Tiết khí: Mang Chủng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Sáu, Ngày 20/6/2025
Ngày âm lịch: 25/5/2025 tức ngày Canh Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
Tiết khí: Mang Chủng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lưu ý tuổi bị xung với ngày: Giáp Tý
Tháng 7
- Thứ Tư, Ngày 2/7/2025
Ngày âm lịch: 8/6/2025 tức ngày Nhâm Thân, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
Tiết khí: Hạ Chí
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 8
- Thứ Tư, Ngày 27/8/2025
Ngày âm lịch: 5/7/2025 tức ngày Mậu Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Xử thử
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 9
- Thứ Hai, Ngày 8/9/2025
Ngày âm lịch: 17/7/2025 tức ngày Canh Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
Tiết khí: Bạch Lộ
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 10
- Thứ Bảy, Ngày 18/10/2025
Ngày âm lịch: 27/8/2025 tức ngày Canh Thân, Tháng Ất Dậu, Năm Ất Tỵ
Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Hàn Lộ
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Năm, Ngày 30/10/2025
Ngày âm lịch: 10/9/2025 tức ngày Nhâm Thân, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Tỵ
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Sương giáng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 11
- Thứ Ba, Ngày 4/11/2025
Ngày âm lịch: 15/9/2025 tức Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Sương giáng
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 12
- Thứ Tư, Ngày 10/12/2025
Ngày âm lịch: 21/10/2025 tức Ngày Quý Sửu, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
Tiết khí: Đại Tuyết
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Tư, Ngày 17/12/2025
Ngày âm lịch: 28/10/2025 tức Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại tuyết
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Hai, Ngày 29/12/2025
Ngày âm lịch: 10/11/2025 tức Ngày Nhâm Thân, Tháng Mậu Tý, Năm Ất Tỵ
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Đông chí
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
>>Mời bạn xem thêm: Tử vi tuổi Tý 2025: Sẵn sàng đối mặt thách thức và biến động
2. Ngày tốt khai trương năm 2025 theo tuổi Sửu
Tháng 1
- Thứ Ba, Ngày 28/1/2025
Âm lịch: 29/12/2024 tức Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn
Tiết: Đại hàn
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 2
- Thứ Tư, Ngày 12/2/2025
Ngày âm lịch: 15/1/2025 tức Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 3
- Thứ Năm, Ngày 13/3/2025
Ngày âm lịch: 14/2/2025 tức Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Kinh Trập
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Ba, Ngày 25/3/2025
Ngày âm lịch: 26/2/2025 tức Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Xuân phân (từ 16h01 ngày 20/03/2025 đến 19h47 ngày 04/04/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 4
- Chủ Nhật, Ngày 13/4/2025
Ngày âm lịch: 16/3/2025 tức Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Thanh Minh
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Sáu, Ngày 18/4/2025
Ngày âm lịch: 21/3/2025 tức Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
Tiết khí: Thanh Minh
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Sáu, Ngày 25/4/2025
Ngày âm lịch: 28/3/2025 tức Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Cốc Vũ
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 5
- Thứ Sáu, Ngày 16/5/2025
Ngày âm lịch: 19/4/2025 tức Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ
Tiết: Lập Hạ
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Tư, Ngày 28/5/2025
Ngày âm lịch: 2/5/2025 tức Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ
Tiết: Tiểu mãn
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 8
- Thứ Hai, Ngày 11/8/2025
Ngày âm lịch: 18/6/2025 tức Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập thu
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Bảy, Ngày 16/8/2025
Ngày âm lịch: 23/6/2025 tức Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập thu
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Bảy, Ngày 23/8/2025
Ngày âm lịch: 1/7/2025 tức Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Xử thử
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Năm, Ngày 28/8/2025
Ngày âm lịch: 6/7/2025 tức Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Xử thử
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 9
- Thứ Năm, Ngày 4/9/2025
Ngày âm lịch: 13/7/2025 tức Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Xử thử
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Hai, Ngày 9/9/2025
Ngày âm lịch: 18/7/2025 tức Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Bạch Lộ
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Chủ Nhật, Ngày 21/9/2025
Ngày âm lịch: 30/7/2025 tức Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Bạch Lộ
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 10
- Thứ Sáu, Ngày 3/10/2025
Ngày âm lịch: 12/8/2025 tức Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Thu phân
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 11
- Thứ Hai, Ngày 3/11/2025
Ngày âm lịch: 14/9/2025 tức Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Sương giáng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Tư, Ngày 12/11/2025
Ngày âm lịch: 23/9/2025 tức Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập đông
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 12
- Thứ Bảy, Ngày 6/12/2025
Ngày âm lịch: 17/10/2025 tức Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu tuyết
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
>>Mời bạn xem thêm: Tử vi tuổi Sửu 2025: Đại cát đại lợi, vận khí thăng hoa
3. Ngày tốt khai trương năm 2025 theo tuổi – Dần
Tháng 1
- Thứ Hai, Ngày 6/1/2025
Ngày âm lịch: 7/12/2024 tức Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Tiểu Hàn
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 2
- Thứ Năm, Ngày 6/2/2025
Ngày âm lịch: 9/1/2025 tức Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Hai, Ngày 10/2/2025
Ngày âm lịch: 13/1/2025 tức Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Ba, Ngày 18/2/2025
Ngày âm lịch: 21/1/2025 tức Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Vũ thủy
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Bảy, Ngày 22/2/2025
Ngày âm lịch: 25/1/2025 tức Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 3
- Thứ Năm, Ngày 6/3/2025
Ngày âm lịch: 7/2/2025 tức Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Kinh Trập
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Tư, Ngày 19/3/2025
Ngày âm lịch: 20/2/2025 tức Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Kinh Trập
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 8 tuổi Dần khai trương ngày nào tốt?
- Chủ Nhật, Ngày 17/8/2025
Ngày âm lịch: 24/6/2025 tức Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
Tiết khí: Lập thu
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 9
- Thứ Hai, Ngày 15/9/2025
Ngày âm lịch: 23/7/2025 tức Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Bạch Lộ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 10
- Thứ Năm, Ngày 16/10/2025
Ngày âm lịch: 25/8/2025 tức Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Hàn Lộ
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Ba, Ngày 28/10/2025
Ngày âm lịch: 8/9/2025 tức Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Sương giáng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 12
- Thứ Sáu, Ngày 19/12/2025
Ngày âm lịch: 30/10/2025 tức Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại tuyết
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
>>Mời bạn xem thêm: Tử vi tuổi Dần 2025: Thái Tuế bủa vây, Tình – Tiền lận đận
4. Ngày đẹp khai trương năm 2025 tuổi Mão
Tháng 1
- Thứ Hai, Ngày 6/1/2025
Ngày âm lịch: 7/12/2024 tức Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Tiểu Hàn
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 2
- Thứ Hai, Ngày 10/2/2025
Ngày âm lịch: 13/1/2025 tức Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Bảy, Ngày 22/2/2025
Ngày âm lịch: 25/1/2025 tức Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 3
- Thứ Năm, Ngày 6/3/2025
Ngày âm lịch: 7/2/2025 tức Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Kinh Trập
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Tư, Ngày 19/3/2025
Ngày âm lịch: 20/2/2025 tức Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Kinh Trập
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Hai, Ngày 31/3/2025
Ngày âm lịch: 3/3/2025 tức Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Xuân Phân
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 4
- Chủ Nhật, Ngày 20/4/2025
Ngày âm lịch: 23/3/2025 tức Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Cốc vũ
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 6
- Thứ Bảy, Ngày 7/6/2025
Ngày âm lịch: 12/5/2025 tức Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Mang chủng
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 8
- Thứ Năm, Ngày 21/8/2025
Ngày âm lịch: 28/6/2025 tức Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập thu
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Năm, Ngày 21/8/2025
Ngày âm lịch: 28/6/2025 tức Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập thu
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 9 năm 2025 tuổi Mão khai trương ngày nào tốt?
- Thứ Hai, Ngày 15/9/2025
Ngày âm lịch: 23/7/2025 tức Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Bạch Lộ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Ba, Ngày 23/9/2025
Ngày âm lịch: 2/8/2025 tức Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Thu phân
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 11
- Thứ Hai, Ngày 10/11/2025
Ngày âm lịch: 21/9/2025 tức Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập đông
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Bảy, Ngày 22/11/2025
Ngày âm lịch: 3/10/2025 tức Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu tuyết
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 12
- Thứ Năm, Ngày 4/12/2025
Ngày âm lịch: 15/10/2025 tức Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu tuyết
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Sáu, Ngày 19/12/2025
Ngày âm lịch: 30/10/2025 tức Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại tuyết
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
>>Mời bạn xem thêm: Tử vi tuổi Mão 2025: Hóa giải tam tai, đón nhận thành công
5. Ngày tốt khai trương năm 2025 theo tuổi Thìn
Tháng 1
- Thứ Sáu, ngày 03/01/2025
Ngày âm lịch: 04/12/2024 tức ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn
Tức Chi sinh Can (Kim, Thủy), là ngày cát (nghĩa nhật).
Tiết khí: Đông chí (từ 22h03 ngày 21/12/2025 đến 15h22 ngày 05/01/2026)
Giờ hoàng đạo khai trương: Canh Tý (23h-1h); Tân Sửu (1h-3h); Giáp Thìn (7h-9h); Ất Tị (9h-11h); Đinh Mùi (13h-15h); Canh Tuất (19h-21h)
- Thứ Tư, ngày 15/01/2025
Ngày âm lịch: 6/12/2024 tức ngày Giáp Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn
Tiết khí: Tiểu hàn (từ 09h32 ngày 05/01/2025 đến 02h59 ngày 20/01/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Giáp Tý (23h-1h); Ất Sửu (1h-3h); Mậu Thìn (7h-9h); Kỷ Tị (9h-11h); Tân Mùi (13h-15h); Giáp Tuất (19h-21h)
- Thứ Năm, ngày 16/01/2025
Ngày âm lịch: 17/12/2024 tức ngày Ất Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn
Tiết khí: Tiểu hàn (từ 09h32 ngày 05/01/2025 đến 02h59 ngày 20/01/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Bính Tý (23h-1h); Mậu Dần (3h-5h); Kỷ Mão (5h-7h); Nhâm Ngọ (11h-13h); Quý Mùi (13h-15h); Ất Dậu (17h-19h)
- Thứ Hai, ngày 27/01/2025
Ngày âm lịch: 28/12/2024 tức ngày Bính Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn
Tiết khí: Đại hàn (từ 03h00 ngày 20/01/2025 đến 21h09 ngày 03/02/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Mậu Tý (23h-1h); Kỷ Sửu (1h-3h); Nhâm Thìn (7h-9h); Quý Tị (9h-11h); Ất Mùi (13h-15h); Mậu Tuất (19h-21h)
- Thứ Ba, Ngày 28/1/2025
Âm lịch: 29/12/2024 tức Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn
Tiết: Đại hàn
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 2
- Thứ Tư, Ngày 12/2/2025
Ngày âm lịch: 15/1/2025 tức Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 4
- Chủ Nhật, Ngày 13/4/2025
Ngày âm lịch: 16/3/2025 tức Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Thanh Minh
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Sáu, Ngày 25/4/2025
Ngày âm lịch: 28/3/2025 tức Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Cốc Vũ
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 5
- Thứ Sáu, Ngày 16/5/2025
Ngày âm lịch: 19/4/2025 tức Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ
Tiết: Lập Hạ
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Ba, Ngày 27/5/2025
Ngày âm lịch: 1/5/2025 tức Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ
Tiết: Tiểu mãn
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Tư, Ngày 28/5/2025
Ngày âm lịch: 2/5/2025 tức Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ
Tiết: Tiểu mãn
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 6
- Chủ Nhật, Ngày 8/6/2025
Ngày âm lịch: 13/5/2025 tức ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
Tiết khí: Mang Chủng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Sáu, Ngày 20/6/2025
Ngày âm lịch: 25/5/2025 tức ngày Canh Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
Tiết khí: Mang Chủng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 7
- Thứ Ba, Ngày 2/7/2025
Ngày âm lịch: 8/6/2025 tức Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Hạ chí
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 8
- Thứ Hai, Ngày 11/8/2025
Ngày âm lịch: 18/6/2025 tức Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập thu
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Bảy, Ngày 23/8/2025
Ngày âm lịch: 1/7/2025 tức Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Xử thử
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 9
- Thứ Năm, Ngày 4/9/2025
Ngày âm lịch: 13/7/2025 tức Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Xử thử
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 10
- Thứ Bảy, Ngày 18/10/2025
Ngày âm lịch: 27/8/2025 tức Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Hàn Lộ
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Năm, Ngày 30/10/2025
Ngày âm lịch: 10/9/2025 Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Sương giáng
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 11
- Thứ Hai, Ngày 3/11/2025
Ngày âm lịch: 14/9/2025 tức Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Sương giáng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Tư, Ngày 12/11/2025
Ngày âm lịch: 23/9/2025 tức Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập đông
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 12
- Thứ Bảy, Ngày 6/12/2025
Ngày âm lịch: 17/10/2025 tức Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu tuyết
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Tư, Ngày 17/12/2025
Ngày âm lịch: 28/10/2025 tức Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại tuyết
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
>>Mời bạn xem thêm: Tử vi tuổi Thìn 2025: May mắn đầy đủ, lợi danh song toàn
6. Ngày đẹp khai trương năm 2025 tuổi Tỵ
Tháng 1
- Thứ Sáu, ngày 03/01/2025
Ngày âm lịch: 04/12/2024 tức ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn
Tức Chi sinh Can (Kim, Thủy), là ngày cát (nghĩa nhật).
Tiết khí: Đông chí (từ 22h03 ngày 21/12/2025 đến 15h22 ngày 05/01/2026)
Giờ hoàng đạo khai trương: Canh Tý (23h-1h); Tân Sửu (1h-3h); Giáp Thìn (7h-9h); Ất Tị (9h-11h); Đinh Mùi (13h-15h); Canh Tuất (19h-21h)
- Thứ Tư, ngày 15/01/2025
Ngày âm lịch: 6/12/2024 tức ngày Giáp Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn
Tiết khí: Tiểu hàn (từ 09h32 ngày 05/01/2025 đến 02h59 ngày 20/01/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Giáp Tý (23h-1h); Ất Sửu (1h-3h); Mậu Thìn (7h-9h); Kỷ Tị (9h-11h); Tân Mùi (13h-15h); Giáp Tuất (19h-21h)
- Thứ Năm, ngày 16/01/2025
Ngày âm lịch: 17/12/2024 tức ngày Ất Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn
Tiết khí: Tiểu hàn (từ 09h32 ngày 05/01/2025 đến 02h59 ngày 20/01/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Bính Tý (23h-1h); Mậu Dần (3h-5h); Kỷ Mão (5h-7h); Nhâm Ngọ (11h-13h); Quý Mùi (13h-15h); Ất Dậu (17h-19h)
- Thứ Hai, ngày 27/01/2025
Ngày âm lịch: 28/12/2024 tức ngày Bính Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn
Tiết khí: Đại hàn (từ 03h00 ngày 20/01/2025 đến 21h09 ngày 03/02/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Mậu Tý (23h-1h); Kỷ Sửu (1h-3h); Nhâm Thìn (7h-9h); Quý Tị (9h-11h); Ất Mùi (13h-15h); Mậu Tuất (19h-21h)
- Thứ Ba, Ngày 28/1/2025
Âm lịch: 29/12/2024 tức Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn
Tiết: Đại hàn
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 3
- Thứ Sáu, ngày 21/03/2025
Ngày âm lịch: 22/02/2025 tức ngày Kỷ Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tị
Tiết khí: Xuân phân (từ 16h01 ngày 20/03/2025 đến 19h47 ngày 04/04/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Bính Dần (3h-5h); Đinh Mão (5h-7h); Kỷ Tị (9h-11h); Nhâm Thân (15h-17h); Giáp Tuất (19h-21h); Ất Hợi (21h-23h)
Tháng 5
- Thứ Năm, Ngày 8/5/2025
Ngày âm lịch: 11/4/2025 tức Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ
Tiết: Lập Hạ
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Ba, Ngày 20/5/2025
Ngày âm lịch: 23/4/2025 tức Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ
Tiết: Lập Hạ
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Sáu, Ngày 16/5/2025
Ngày âm lịch: 19/4/2025 tức Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ
Tiết: Lập Hạ
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Ba, Ngày 27/5/2025
Ngày âm lịch: 1/5/2025 tức Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ
Tiết: Tiểu mãn
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Tư, Ngày 28/5/2025
Ngày âm lịch: 2/5/2025 tức Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ
Tiết: Tiểu mãn
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 6
- Chủ Nhật, Ngày 1/6/2025
Ngày âm lịch: 6/5/2025 tức ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Tiểu mãn
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Chủ Nhật, Ngày 8/6/2025
Ngày âm lịch: 13/5/2025 tức ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
Tiết khí: Mang Chủng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Sáu, Ngày 20/6/2025
Ngày âm lịch: 25/5/2025 tức ngày Canh Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
Tiết khí: Mang Chủng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 7
- Thứ Ba, Ngày 2/7/2025
Ngày âm lịch: 8/6/2025 tức Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Hạ chí
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 10
- Thứ Bảy, Ngày 18/10/2025
Ngày âm lịch: 27/8/2025 tức Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Hàn Lộ
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Năm, Ngày 30/10/2025
Ngày âm lịch: 10/9/2025 Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Sương giáng
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 11
- Thứ Ba, Ngày 4/11/2025
Ngày âm lịch: 15/9/2025 tức Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Sương giáng
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Tư, Ngày 12/11/2025
Ngày âm lịch: 23/9/2025 tức Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập đông
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 12
- Thứ Bảy, Ngày 6/12/2025
Ngày âm lịch: 17/10/2025 tức Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu tuyết
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Tư, Ngày 10/12/2025
Ngày âm lịch: 21/10/2025 tức Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại tuyết
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Tư, Ngày 17/12/2025
Ngày âm lịch: 28/10/2025 tức Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại tuyết
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Hai, Ngày 29/12/2025
Ngày âm lịch: 10/11/2025 tức Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đông chí
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
>>Mời bạn xem thêm: Tử vi tuổi Tỵ 2025: Trực Thái Tuế thử thách, bản lĩnh định thành công
7. Ngày đẹp khai trương năm 2025 tuổi Ngọ
Tháng 2
- Thứ Hai, Ngày 10/2/2025
Ngày âm lịch: 13/1/2025 tức Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Bảy, Ngày 22/2/2025
Ngày âm lịch: 25/1/2025 tức Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 3
- Thứ Năm, Ngày 6/3/2025
Ngày âm lịch: 7/2/2025 tức Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Kinh Trập
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Ngày tốt khai trương năm 2025 theo tuổi tháng 4
- Thứ Ba, Ngày 15/4/2025
Ngày âm lịch: 18/3/2025 tức Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Thanh Minh
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Chủ Nhật, Ngày 20/4/2025
Ngày âm lịch: 23/3/2025 tức Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Cốc vũ
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Chủ Nhật, Ngày 27/4/2025
Ngày âm lịch: 30/3/2025 tức Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Cốc vũ
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 6
- Thứ Bảy, Ngày 7/6/2025
Ngày âm lịch: 12/5/2025 tức Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Mang chủng
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Bảy, Ngày 14/6/2025
Ngày âm lịch: 19/5/2025 tức Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Mang chủng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Sáu, Ngày 26/6/2025
Ngày âm lịch: 2/6/2025 tức Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Hạ chí
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 7
- Thứ Ba, Ngày 8/7/2025
Ngày âm lịch: 14/6/2025 tức Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu Thử
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Chủ Nhật, Ngày 20/7/2025
Ngày âm lịch: 26/6/2025 tức Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu Thử
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 8
- Thứ Sáu, Ngày 1/8/2025
Ngày âm lịch: 8/6/2025 tức Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại thử
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Năm, Ngày 21/8/2025
Ngày âm lịch: 28/6/2025 tức Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập thu
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 9
- Thứ Ba, Ngày 23/9/2025
Ngày âm lịch: 2/8/2025 tức Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Thu phân
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 11
- Thứ Hai, Ngày 10/11/2025
Ngày âm lịch: 21/9/2025 tức Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập đông
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Hai, Ngày 17/11/2025
Ngày âm lịch: 28/9/2025 tức Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập đông
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bình
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Bảy, Ngày 22/11/2025
Ngày âm lịch: 3/10/2025 tức Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu tuyết
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Bảy, Ngày 29/11/2025
Ngày âm lịch: 10/10/2025 tức Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu tuyết
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 12
- Thứ Năm, Ngày 4/12/2025
Ngày âm lịch: 15/10/2025 tức Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu tuyết
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Năm, Ngày 11/12/2025
Ngày âm lịch: 22/10/2025 tức Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại tuyết
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Sáu, Ngày 19/12/2025
Ngày âm lịch: 30/10/2025 tức Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại tuyết
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Ba, Ngày 23/12/2025
Ngày âm lịch: 30/10/2025 tức Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đông chí
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
>>Mời bạn xem thêm: Tử vi tuổi Ngọ 2025: Hung cát đan xen, tình duyên rực sáng
8. Ngày tốt khai trương năm 2025 theo tuổi – Mùi
Tháng 1
- Thứ Hai, Ngày 6/1/2025
Ngày âm lịch: 7/12/2024 tức Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Tiểu Hàn
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Hai, Ngày 6/1/2025
Ngày âm lịch: 7/12/2024 tức Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Tiểu Hàn
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 2
- Thứ Năm, Ngày 6/2/2025
Ngày âm lịch: 9/1/2025 tức Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Ba, Ngày 18/2/2025
Ngày âm lịch: 21/1/2025 tức Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Vũ thủy
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 3
- Chủ Nhật, Ngày 23/3/2025
Ngày âm lịch: 24/2/2025 tức Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
Tiết khí: Xuân Phân
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Tư, Ngày 19/3/2025
Ngày âm lịch: 20/2/2025 tức Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Kinh Trập
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Hai, Ngày 31/3/2025
Ngày âm lịch: 3/3/2025 tức Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Xuân Phân
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 5
- Thứ Năm, Ngày 22/5/2025
Ngày âm lịch: 25/4/2025 tức Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ
Tiết: Tiểu mãn
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 7
- Thứ Tư, Ngày 9/7/2025
Ngày âm lịch: 15/6/2025 tức Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu Thử
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Hai, Ngày 21/7/2025
Ngày âm lịch: 27/6/2025 tức Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu Thử
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Ngày tốt khai trương năm 2025 theo tuổi tháng 8
- Thứ Bảy, Ngày 2/8/2025
Ngày âm lịch: 9/6/2025 tức Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại thử
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Chủ Nhật, Ngày 17/8/2025
Ngày âm lịch: 24/6/2025 tức Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
Tiết khí: Lập thu
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 9
- Thứ Hai, Ngày 15/9/2025
Ngày âm lịch: 23/7/2025 tức Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Bạch Lộ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 10
- Thứ Năm, Ngày 16/10/2025
Ngày âm lịch: 25/8/2025 tức Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Hàn Lộ
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Ba, Ngày 28/10/2025
Ngày âm lịch: 8/9/2025 tức Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Sương giáng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 11
- Thứ Ba, Ngày 18/11/2025
Ngày âm lịch: 29/9/2025 tức Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập đông
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Bảy, Ngày 30/11/2025
Ngày âm lịch: 11/10/2025 tức Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu tuyết
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
>>Mời bạn xem thêm: Tử vi tuổi Mùi 2025: Tam Tai kìm hãm, khó khăn muôn trùng
9. Ngày đẹp khai trương năm 2025 tuổi Thân
Tháng 2
- Thứ Tư, Ngày 12/2/2025
Ngày âm lịch: 15/1/2025 tức Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Chủ Nhật, Ngày 16/2/2025
Ngày âm lịch: 19/1/2025 tức Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 3
- Thứ Năm, Ngày 13/3/2025
Ngày âm lịch: 14/2/2025 tức Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Kinh Trập
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Ba, Ngày 25/3/2025
Ngày âm lịch: 26/2/2025 tức Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Xuân phân (từ 16h01 ngày 20/03/2025 đến 19h47 ngày 04/04/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Hai, Ngày 31/3/2025
Ngày âm lịch: 3/3/2025 tức Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Xuân Phân
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 4
- Chủ Nhật, Ngày 13/4/2025
Ngày âm lịch: 16/3/2025 tức Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Thanh Minh
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Sáu, Ngày 18/4/2025
Ngày âm lịch: 21/3/2025 tức Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
Tiết khí: Thanh Minh
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Sáu, Ngày 25/4/2025
Ngày âm lịch: 28/3/2025 tức Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Cốc Vũ
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 6
- Thứ Tư, Ngày 4/6/2025
Ngày âm lịch: 9/5/2025 tức Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu mãn
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Hai, Ngày 16/6/2025
Ngày âm lịch: 21/5/2025 tức Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Mang chủng
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Ngày tốt khai trương năm 2025 theo tuổi – Tháng 8
- Thứ Hai, Ngày 11/8/2025
Ngày âm lịch: 18/6/2025 tức Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập thu
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Bảy, Ngày 16/8/2025
Ngày âm lịch: 23/6/2025 tức Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập thu
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Bảy, Ngày 23/8/2025
Ngày âm lịch: 1/7/2025 tức Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Xử thử
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Tư, Ngày 27/8/2025
Ngày âm lịch: 5/7/2025 tức Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Xử thử
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Năm, Ngày 28/8/2025
Ngày âm lịch: 6/7/2025 tức Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Xử thử
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 9
- Thứ Năm, Ngày 4/9/2025
Ngày âm lịch: 13/7/2025 tức Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Xử thử
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Hai, Ngày 8/9/2025
Ngày âm lịch: 17/7/2025 tức Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Bạch Lộ
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Định
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Hai, Ngày 9/9/2025
Ngày âm lịch: 18/7/2025 tức Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Bạch Lộ
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Chủ Nhật, Ngày 21/9/2025
Ngày âm lịch: 30/7/2025 tức Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Bạch Lộ
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 10
- Thứ Sáu, Ngày 3/10/2025
Ngày âm lịch: 12/8/2025 tức Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Thu phân
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 11
- Thứ Hai, Ngày 3/11/2025
Ngày âm lịch: 14/9/2025 tức Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Sương giáng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
>>Mời bạn xem thêm: Tử vi tuổi Thân 2025: Phá Thái Tuế, khó khăn vẫn tiềm ẩn cơ hội
10. Ngày tốt khai trương năm 2025 theo tuổi Dậu
Tháng 2
- Chủ Nhật, Ngày 16/2/2025
Ngày âm lịch: 19/1/2025 tức Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 3
- Thứ Năm, Ngày 13/3/2025
Ngày âm lịch: 14/2/2025 tức Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Kinh Trập
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Sáu, ngày 21/03/2025
Ngày âm lịch: 22/02/2025 tức ngày Kỷ Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tị
Tiết khí: Xuân phân (từ 16h01 ngày 20/03/2025 đến 19h47 ngày 04/04/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Bính Dần (3h-5h); Đinh Mão (5h-7h); Kỷ Tị (9h-11h); Nhâm Thân (15h-17h); Giáp Tuất (19h-21h); Ất Hợi (21h-23h)
- Thứ Ba, Ngày 25/3/2025
Ngày âm lịch: 26/2/2025 tức Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Xuân phân (từ 16h01 ngày 20/03/2025 đến 19h47 ngày 04/04/2025)
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 4
- Thứ Sáu, Ngày 18/4/2025
Ngày âm lịch: 21/3/2025 tức Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
Tiết khí: Thanh Minh
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 5
- Thứ Năm, Ngày 8/5/2025
Ngày âm lịch: 11/4/2025 tức Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ
Tiết: Lập Hạ
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Ba, Ngày 20/5/2025
Ngày âm lịch: 23/4/2025 tức Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ
Tiết: Lập Hạ
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 6
- Chủ Nhật, Ngày 1/6/2025
Ngày âm lịch: 6/5/2025 tức ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Tiểu mãn
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Tư, Ngày 4/6/2025
Ngày âm lịch: 9/5/2025 tức Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu mãn
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Hai, Ngày 16/6/2025
Ngày âm lịch: 21/5/2025 tức Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Mang chủng
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Bảy, Ngày 16/8/2025
Ngày âm lịch: 23/6/2025 tức Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập thu
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 8
- Thứ Tư, Ngày 27/8/2025
Ngày âm lịch: 5/7/2025 tức Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Xử thử
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Năm, Ngày 28/8/2025
Ngày âm lịch: 6/7/2025 tức Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Xử thử
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 9
- Thứ Hai, Ngày 8/9/2025
Ngày âm lịch: 17/7/2025 tức Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Bạch Lộ
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Định
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Chủ Nhật, Ngày 21/9/2025
Ngày âm lịch: 30/7/2025 tức Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Bạch Lộ
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 10
- Thứ Sáu, Ngày 3/10/2025
Ngày âm lịch: 12/8/2025 tức Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Thu phân
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 11
- Thứ Ba, Ngày 4/11/2025
Ngày âm lịch: 15/9/2025 tức Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Sương giáng
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 12
- Thứ Tư, Ngày 10/12/2025
Ngày âm lịch: 21/10/2025 tức Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại tuyết
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
>>Mời bạn xem thêm: Tử vi tuổi Dậu 2025: Tam Hợp nâng đỡ, vận rủi lùi xa
11. Ngày đẹp khai trương năm 2025 tuổi Tuất
Tháng 2
- Thứ Năm, Ngày 6/2/2025
Ngày âm lịch: 9/1/2025 tức Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Ba, Ngày 18/2/2025
Ngày âm lịch: 21/1/2025 tức Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Vũ thủy
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 3
- Chủ Nhật, Ngày 23/3/2025
Ngày âm lịch: 24/2/2025 tức Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
Tiết khí: Xuân Phân
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 4
- Thứ Ba, Ngày 15/4/2025
Ngày âm lịch: 18/3/2025 tức Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Thanh Minh
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Chủ Nhật, Ngày 27/4/2025
Ngày âm lịch: 30/3/2025 tức Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Cốc vũ
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 5
- Thứ Năm, Ngày 22/5/2025
Ngày âm lịch: 25/4/2025 tức Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ
Tiết: Tiểu mãn
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 6
- Thứ Bảy, Ngày 14/6/2025
Ngày âm lịch: 19/5/2025 tức Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Mang chủng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Sáu, Ngày 26/6/2025
Ngày âm lịch: 2/6/2025 tức Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Hạ chí
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 7
- Thứ Ba, Ngày 8/7/2025
Ngày âm lịch: 14/6/2025 tức Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu Thử
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Tư, Ngày 9/7/2025
Ngày âm lịch: 15/6/2025 tức Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu Thử
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Chủ Nhật, Ngày 20/7/2025
Ngày âm lịch: 26/6/2025 tức Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu Thử
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Hai, Ngày 21/7/2025
Ngày âm lịch: 27/6/2025 tức Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu Thử
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 8
- Thứ Sáu, Ngày 1/8/2025
Ngày âm lịch: 8/6/2025 tức Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại thử
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Bảy, Ngày 2/8/2025
Ngày âm lịch: 9/6/2025 tức Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại thử
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Chủ Nhật, Ngày 17/8/2025
Ngày âm lịch: 24/6/2025 tức Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
Tiết khí: Lập thu
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 9
- Thứ Hai, Ngày 9/9/2025
Ngày âm lịch: 18/7/2025 tức Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Bạch Lộ
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 10
- Thứ Năm, Ngày 16/10/2025
Ngày âm lịch: 25/8/2025 tức Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Hàn Lộ
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Ba, Ngày 28/10/2025
Ngày âm lịch: 8/9/2025 tức Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Sương giáng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Ngày tốt khai trương năm 2025 theo tuổi tháng 11
- Thứ Hai, Ngày 17/11/2025
Ngày âm lịch: 28/9/2025 tức Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập đông
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bình
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Ba, Ngày 18/11/2025
Ngày âm lịch: 29/9/2025 tức Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập đông
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Bảy, Ngày 29/11/2025
Ngày âm lịch: 10/10/2025 tức Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu tuyết
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Bảy, Ngày 30/11/2025
Ngày âm lịch: 11/10/2025 tức Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu tuyết
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 12
- Thứ Năm, Ngày 11/12/2025
Ngày âm lịch: 22/10/2025 tức Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại tuyết
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Ba, Ngày 23/12/2025
Ngày âm lịch: 30/10/2025 tức Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đông chí
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
>>Mời bạn xem thêm: Tử vi tuổi Tuất 2025: Công danh bứt phá, tài lộc dồi dào
12. Ngày đẹp khai trương năm 2025 tuổi Hợi
Tháng 3
- Chủ Nhật, Ngày 23/3/2025
Ngày âm lịch: 24/2/2025 tức Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
Tiết khí: Xuân Phân
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 4
- Thứ Ba, Ngày 15/4/2025
Ngày âm lịch: 18/3/2025 tức Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Thanh Minh
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Chủ Nhật, Ngày 20/4/2025
Ngày âm lịch: 23/3/2025 tức Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Cốc vũ
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Chủ Nhật, Ngày 27/4/2025
Ngày âm lịch: 30/3/2025 tức Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Khai
Tiết khí: Cốc vũ
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 5
- Thứ Năm, Ngày 22/5/2025
Ngày âm lịch: 25/4/2025 tức Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ
Tiết: Tiểu mãn
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 6
- Thứ Bảy, Ngày 7/6/2025
Ngày âm lịch: 12/5/2025 tức Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Mang chủng
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Bảy, Ngày 14/6/2025
Ngày âm lịch: 19/5/2025 tức Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Mang chủng
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Sáu, Ngày 26/6/2025
Ngày âm lịch: 2/6/2025 tức Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
Tiết khí: Hạ chí
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 7
- Thứ Ba, Ngày 8/7/2025
Ngày âm lịch: 14/6/2025 tức Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu Thử
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Tư, Ngày 9/7/2025
Ngày âm lịch: 15/6/2025 tức Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu Thử
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Chủ Nhật, Ngày 20/7/2025
Ngày âm lịch: 26/6/2025 tức Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu Thử
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Hai, Ngày 21/7/2025
Ngày âm lịch: 27/6/2025 tức Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu Thử
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 8
- Thứ Sáu, Ngày 1/8/2025
Ngày âm lịch: 8/6/2025 tức Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại thử
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Bảy, Ngày 2/8/2025
Ngày âm lịch: 9/6/2025 tức Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại thử
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Ngày tốt khai trương năm 2025 theo tuổi tháng 9
- Thứ Ba, Ngày 23/9/2025
Ngày âm lịch: 2/8/2025 tức Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Thu phân
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 11
- Thứ Hai, Ngày 10/11/2025
Ngày âm lịch: 21/9/2025 tức Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập đông
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Hai, Ngày 17/11/2025
Ngày âm lịch: 28/9/2025 tức Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập đông
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bình
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Ba, Ngày 18/11/2025
Ngày âm lịch: 29/9/2025 tức Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Lập đông
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Thứ Bảy, Ngày 22/11/2025
Ngày âm lịch: 3/10/2025 tức Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu tuyết
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Bảy, Ngày 29/11/2025
Ngày âm lịch: 10/10/2025 tức Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu tuyết
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Bảy, Ngày 30/11/2025
Ngày âm lịch: 11/10/2025 tức Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu tuyết
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 12
- Thứ Năm, Ngày 4/12/2025
Ngày âm lịch: 15/10/2025 tức Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Tiểu tuyết
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
Giờ hoàng đạo khai trương: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Thứ Năm, Ngày 11/12/2025
Ngày âm lịch: 22/10/2025 tức Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đại tuyết
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Thứ Ba, Ngày 23/12/2025
Ngày âm lịch: 30/10/2025 tức Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Tỵ
Tiết khí: Đông chí
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ hoàng đạo khai trương: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
>>Mời bạn xem thêm: Tử vi tuổi Hợi 2025: Tam Tai – Thái Tuế, lâm thế “1 cổ 2 tròng”
Chọn ngày khai trương theo tuổi là một yếu tố không thể bỏ qua nếu bạn muốn đảm bảo một khởi đầu thuận lợi và may mắn theo quan niệm truyền thống của dân gian! Sổ Bán Hàng hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn lựa chọn được ngày khai trương phù hợp và mang lại nhiều may mắn, thành công trong mọi lĩnh vực nhé!
*Nội dung trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo
>> Mời bạn xem thêm:
Cách chọn vật phẩm phong thủy theo tuổi và mệnh hút tài lộc
10+ cách đốt vía, đốt phong lông xả xui chủ kinh doanh phải biết
Cúng khai trương chuẩn phong tục – hút tài lộc cho chủ kinh doanh