Hiểu và áp dụng đúng phương pháp định giá sản phẩm là yếu tố quan trọng giúp bạn xác định giá bán hợp lý và có khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Trong bài viết này, Sổ Bán Hàng sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về cơ sở định giá, cách tính giá và các chiến lược quan trọng khi định giá sản phẩm.
1. Định giá sản phẩm là gì?
Định giá sản phẩm là quá trình xác định giá trị tài chính của sản phẩm hoặc dịch vụ để đề ra mức giá bán hợp lý và cạnh tranh trên thị trường. Định giá sản phẩm bao gồm việc xem xét các yếu tố như chi phí sản xuất, lợi nhuận mong muốn, giá cả cạnh tranh và giá trị của sản phẩm đối với khách hàng.
Định giá sản phẩm đúng cách và hợp lý có vai trò rất quan trọng trong kinh doanh vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu, lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Giá quá cao có thể khiến khách hàng chuyển sang sản phẩm của đối thủ, trong khi quá giá thấp có thể gây thiệt hại về lợi nhuận và giảm chất lượng sản phẩm.
Định giá sản phẩm đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và nắm vững thông tin về thị trường, khách hàng và các yếu tố liên quan. Công việc này có thể được thực hiện thông qua các phương pháp, công thức và quy trình định giá khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm, thị trường và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
>> Có thể bạn quan tâm: 8 Điều bạn cần biết để quán ăn luôn đông khách
2. Tầm quan trọng của định giá sản phẩm
2.1 Quyết định lợi nhuận
Định giá sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định mức lợi nhuận mà doanh nghiệp có thể đạt được. Mức giá phải được thiết lập sao cho đảm bảo lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp mà vẫn hấp dẫn đối với khách hàng.
2.2 Cạnh tranh trên thị trường
Giá cả là một yếu tố quan trọng trong quyết định của khách hàng khi lựa chọn sản phẩm. Định giá sản phẩm một cách hợp lý giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường so với các đối thủ.
2.3 Xác định giá trị sản phẩm
Định giá sản phẩm cũng chính là cách thể hiện giá trị của sản phẩm đó đến với khách hàng. Bởi vì khách hàng sẽ nhìn nhận mức giá rồi đối chiếu với giá trị mà sản phẩm đó mang lại, xem xét đây có phải là mức giá hợp lý và xứng đáng để bỏ tiền ra mua hay không.
2.4 Quản lý danh mục sản phẩm
Định giá sản phẩm cũng giúp doanh nghiệp quản lý danh mục sản phẩm hiệu quả. Bằng cách định giá từng sản phẩm, doanh nghiệp có thể xác định sản phẩm nào đem lại lợi nhuận cao hơn, sản phẩm nào cần điều chỉnh lại giá hoặc loại bỏ khỏi danh mục.
2.5 Phản hồi từ khách hàng
Giá cả cũng có thể ảnh hưởng đến phản hồi từ khách hàng. Bởi vì mức giá quá cao có thể khiến khách hàng “ngại” khi tìm mua lại hoặc chuyển hẳn sang lựa chọn khác. Trong khi mức giá quá thấp có thể khiến khách hàng nghi ngờ về chất lượng và giá trị mà sản phẩm mang lại.
>> Có thể bạn quan tâm: Muốn bán hàng thành công bạn nhất định phải biết 5 điều này!
3. Các loại chi phí cấu thành giá sản phẩm
3.1 Chi phí cố định
Chi phí cố định là những chi phí không thay đổi theo mức độ sản xuất hoặc doanh thu của doanh nghiệp. Nghĩa là, dù sản xuất và doanh thu có tăng lên hay giảm xuống thì chi phí cố định này vẫn giữ nguyên. Có thể nói, chi phí cố định là các khoản chi cần thiết để duy trì hoạt động của một doanh nghiệp, mà hoàn toàn không phụ thuộc vào việc quá trình sản xuất hay bán hàng. Chi phí này bao gồm tiền thuê mặt bằng, khấu hao tài sản cố định, tiền lương, bảo hiểm,…
3.2 Chi phí biến đổi
Chi phí biến đổi (hay còn gọi là chi phí biến động) là loại chi phí thay đổi tương ứng với mức độ sản xuất hoặc doanh thu của doanh nghiệp. Khi sản xuất và doanh thu tăng, chi phí biến đổi cũng tăng và khi sản xuất và doanh thu giảm, chi phí biến đổi cũng giảm. Các loại chi phí biến đổi cụ thể như: Giá nguyên vật liệu, tiền hoa hồng, đồ dùng văn phòng, in ấn, quảng cáo,… Khi tính chi phí biến đổi, bạn hãy sử dụng số liệu trung bình dựa trên ước tính của tổng hằng năm để mang lại con số phù hợp nhất.
3.3 Giá vốn hàng bán
Giá vốn hàng bán (hay còn được gọi là giá vốn) là tổng số tiền mà doanh nghiệp đã chi trả để mua hàng hoặc sản xuất hàng hóa để bán, bao gồm cả chi phí vận chuyển và giao hàng. Giá vốn là loại chi phí cực kỳ quan trọng trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp vì nó là thước đo phần trăm lợi nhuận gộp khi so sánh với doanh thu.
4. Các bước để định giá sản phẩm
4.1 Nghiên cứu thị trường
Để định giá sản phẩm đúng cách, bạn cần tìm hiểu về thật kỹ về thị trường mục tiêu, khách hàng tiềm năng và đối thủ cạnh tranh trong cùng lĩnh vực. Bởi vì điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá cả và nhu cầu sử dụng sản phẩm trong thời điểm hiện tại.
Ví dụ: Nếu bạn có nhu cầu kinh doanh mặt hàng quần áo cho đối tượng khách hàng là tuổi teen. Lúc này, bạn cần phải nghiên cứu kỹ về xu hướng lứa tuổi này đang theo đuổi, giá cả mà phân khúc khách hàng này có thể chi trả từ đó định ra một mức giá phù hợp.
4.2 Định rõ chi phí sản xuất
Đây là bước cực kỳ quan trọng trong quá trình định giá sản phẩm vì đây là lúc bạn phải tính toán thật kỹ lưỡng tất cả chi phí có liên quan đến quá trình kinh doanh như: Chi phí nguyên vật liệu, phí quản lý, phí nhân công, máy móc, marketing,…
4.3 Xác định mức lợi nhuận mong muốn
Từ việc định rõ các chi phí sản xuất và mục tiêu kinh doanh, bạn tiến hành tính toán để đưa ra mức lợi nhuận theo mong muốn của bạn nhưng cũng cần phải phù hợp với túi tiền của tệp khách hàng đang hướng tới. Thông thường biên độ lợi nhuận được các doanh nghiệp áp dụng là khoảng từ 30 – 50% hoặc 55 – 90%.
4.4 Lên giá cuối cùng
Khi đã tính toán được các chi phí phải trả và lợi nhuận mong muốn thì bạn đã có cơ sở để định giá sản phẩm của mình một cách phù hợp. Bạn có thể tính theo công thức bán lẻ phổ biến mà người tiêu dùng sẽ phải bỏ ra như sau:
Giá bán lẻ = [(giá vốn)/ (100 – % lợi nhuận)] x 100
Bạn hoàn toàn có thể điều chỉnh giá bán sau khi tính toán theo công thức này để phù hợp với khách hàng và có khả năng cạnh tranh cao đối với đối thủ khác trên thị trường.
>> Mời bạn xem thêm: Mách bạn 5 bước đặt giá bán sản phẩm phù hợp thu lợi nhuận cao
5. 13 chiến lược định giá sản phẩm gây lời cao
5.1 Định giá sản phẩm theo giá trị – Value-Based Pricing
Đây là phương pháp định giá tập trung vào giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng. Thay vì chỉ xem xét chi phí sản xuất hay giá cả cạnh tranh, phương pháp này đặt trọng điểm vào lợi ích và giá trị mà khách hàng nhận được từ sản phẩm.
Để định giá theo giá trị, trước tiên phải hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và giá trị mà khách hàng mong đợi từ sản phẩm. Sau đó, phân tích các yếu tố ảnh hưởng khác như: Lợi ích, tính độc đáo, sự khác biệt so với các sản phẩm cạnh tranh, từ đó đề xuất ra mức giá phù hợp.
Phương pháp này nhấn mạnh vào giá trị, giúp tạo ra hình ảnh thương hiệu đặc biệt tốt trong tâm trí của khách hàng. Tuy nhiên, việc đánh giá và xác định giá trị có thể phức tạp và đòi hỏi sự hiểu biết sâu về thị trường cũng như tâm lý khách hàng.
5.2 Định giá dựa trên chi phí – Cost plus pricing
Cost – plus pricing là một phương pháp định giá sản phẩm dựa trên chi phí cùng một mức lợi nhuận theo mong muốn. Nghĩa là, giá bán của sản phẩm được tính dựa trên tổng chi phí sản xuất (bao gồm chi phí nguyên vật liệu, lao động, quản lý, quảng cáo, vận chuyển, …) cộng thêm một mức lợi nhuận theo mong muốn.
Quá trình định giá dựa trên chi phí diễn ra như sau: Đầu tiên, tính toán các chi phí sản xuất và cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận theo mong muốn để tạo ra giá bán. Ví dụ, nếu chi phí sản xuất một sản phẩm là 100 đơn vị và lợi nhuận mong muốn là 20% thì giá bán sẽ được tính là 120 đơn vị.
Phương pháp định giá theo chi phí tương đối đơn giản và dễ áp dụng, đặc biệt là trong các ngành sản xuất có chi phí rõ ràng. Tuy nhiên, phương pháp này có thể bị hạn chế khi không xem xét được yếu tố giá trị của sản phẩm hay các yếu tố về thị trường như sự cạnh tranh và nhu cầu của khách hàng.
5.3 Định giá dựa trên giá cả cạnh tranh – Competitor Based Pricing
Định giá dựa trên giá cả cạnh tranh là một phương pháp định giá sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách xem xét giá cả của các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự có sẵn trên thị trường. Phương pháp này tập trung vào việc xác định một mức giá hợp lý dựa trên giá cả của đối thủ cạnh tranh.
Lợi ích của định giá dựa trên giá cả cạnh tranh chính là cung cấp cho doanh nghiệp một cơ sở để định giá sản phẩm dựa trên thực tế và có khả năng cạnh tranh trên thị trường cao. Phương pháp định giá này có thể thu hút khách hàng và tạo sự cân đối với các đối thủ trong ngành. Ngoài ra, đây cũng là phương án giúp giảm khả năng xảy ra cuộc chiến giá và giúp duy trì lợi nhuận ổn định.
Tuy nhiên, việc dựa quá nhiều vào giá cả của đối thủ có thể hạn chế khả năng định giá sáng tạo và không đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp được định giá đúng với giá trị của nó. Do đó, việc nghiên cứu kỹ thị trường và hiểu rõ giá trị sản phẩm của mình là rất quan trọng để đạt được sự cân bằng giữa cạnh tranh và lợi nhuận.
5.4 Định giá theo phân đoạn thị trường – Market-Oriented Pricing
Định giá theo phân đoạn thị trường là một phương pháp định giá mà tập trung vào nhóm khách hàng cụ thể hoặc phân đoạn thị trường riêng biệt. Thay vì áp dụng một mức giá đồng nhất cho toàn bộ thị trường, phương pháp này cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh giá cả dựa trên nhu cầu và khả năng chi trả của từng phân đoạn khách hàng.
Trong Market-Oriented Pricing, doanh nghiệp tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng, đánh giá các giá trị cạnh tranh và xác định giá cả dựa trên những thông tin thu được từ thị trường. Mục tiêu của phương pháp này là tạo ra một mức giá hợp lý và hấp dẫn cho khách hàng, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp trên thị trường.
Lợi ích của Market-Oriented Pricing là nó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa giá trị cho khách hàng và tạo ra sự cân đối giữa giá và giá trị cung cấp. Phương pháp này đảm bảo rằng giá cả được thiết lập dựa trên những yếu tố thị trường quan trọng như nhu cầu, cạnh tranh và giá trị, giúp tạo ra một sự cân bằng và hài hòa trong việc định giá.
Tuy nhiên, việc thực hiện Market-Oriented Pricing đòi hỏi doanh nghiệp có sự hiểu biết sâu về thị trường và khả năng phân tích thông tin thị trường một cách chính xác. Nó cũng đòi hỏi sự linh hoạt trong việc thay đổi giá cả để phù hợp với sự biến động của thị trường.
>> Có thể bạn quan tâm: Bán hàng online: Chủ shop nên công khai giá bán hay bắt khách inbox?
5.5 Định giá dựa trên mục tiêu – Target Pricing
Định giá dựa trên mục tiêu là một phương pháp quan trọng trong việc xác định giá cả sản phẩm. Thay vì chỉ dựa trên các yếu tố nội bộ như chi phí và lợi nhuận, phương pháp này đặt trọng tâm vào mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
Bằng cách định rõ mục tiêu kinh doanh, như tăng trưởng doanh số, tối ưu hóa lợi nhuận, hay xây dựng thương hiệu mạnh, doanh nghiệp có thể xác định giá cả sản phẩm sao cho phù hợp với mục tiêu này. Phương pháp này cũng đảm bảo rằng giá cả được cân nhắc kỹ lưỡng để thu hút khách hàng và duy trì sự cạnh tranh.
5.6 Định giá “hớt váng” – Price skimming
Định giá “hớt váng” là một chiến lược định giá sản phẩm trong đó giá được đặt cao ban đầu để tận dụng lợi thế cạnh tranh và thu lợi từ nhóm khách hàng sẵn lòng trả giá cao. Mục tiêu của phương pháp định giá này là tạo ra một hình ảnh cao cấp và độc đáo cho sản phẩm. Đồng thời, tạo sự hấp dẫn và giá trị cho nhóm khách hàng sẵn lòng chi trả một số tiền lớn để sở hữu sản phẩm mới.
Khi sử dụng phương pháp này, doanh nghiệp thường khai thác thị trường ban đầu với giá cao, từ đó tạo ra lợi nhuận cao và kiểm soát cung cầu. Sau khi hấp thụ được nhóm khách hàng mong đợi giá cao, doanh nghiệp có thể dần giảm giá để mở rộng thị trường và tiếp cận nhóm khách hàng có khả năng trả giá thấp hơn.
Chiến lược price skimming thường được áp dụng trong các tình huống như ra mắt sản phẩm mới, sản phẩm có tính độc đáo và độc quyền, hoặc trong lĩnh vực công nghệ cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng price skimming cần được kết hợp với việc cung cấp giá trị và chất lượng cao để duy trì sự hấp dẫn và uy tín của sản phẩm trong thị trường lâu dài.
5.7 Định giá động – Dynamic Pricing
Định giá động là một phương pháp định giá linh hoạt trong đó giá sản phẩm thay đổi dựa trên các yếu tố ngoài tác động như: Nhu cầu thị trường, sự cạnh tranh, thời gian, vị trí, hoặc sự biến đổi của các thông số kinh doanh khác.
Với định giá động, giá sản phẩm có thể được điều chỉnh theo thời gian thực để tận dụng các cơ hội để tối ưu hóa lợi nhuận. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định giá có thể bao gồm: Mức độ cạnh tranh, sự khan hiếm hoặc dư thừa của sản phẩm, mức độ quan tâm của khách hàng, mục tiêu doanh thu hay lợi nhuận, và các yếu tố khác.
Định giá động thường được áp dụng trong các ngành công nghiệp như hàng không, khách sạn, du lịch, bán lẻ trực tuyến và dịch vụ trực tuyến. Phương pháp này cho phép các doanh nghiệp điều chỉnh giá cả linh hoạt để tăng doanh thu, tối ưu hóa khả năng tiếp cận khách hàng và tạo ra sự cạnh tranh trong thị trường. Tuy nhiên, việc thực hiện Dynamic Pricing đòi hỏi sự theo dõi và phân tích cẩn thận để đảm bảo tính công bằng và tăng trưởng bền vững.
5.8 Định giá thâm nhập – Penetration pricing
Định giá thâm nhập là một chiến lược định giá sản phẩm trong đó giá được đặt thấp hơn so với giá cạnh tranh để thu hút khách hàng và xâm nhập vào thị trường. Mục tiêu của chiến lược này là tăng cường sự hiện diện và chia sẻ thị phần, thúc đẩy nhanh chóng việc tiếp cận và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
Khi áp dụng định giá thâm nhập doanh nghiệp thường đưa ra một mức giá thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến lợi nhuận ngắn hạn, nhưng nó tạo ra một lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp bằng cách thu hút khách hàng mới và xây dựng một cơ sở khách hàng trung thành.
Chiến lược định giá thâm nhập thường được sử dụng trong các tình huống như ra mắt sản phẩm mới, mở rộng thị trường, chiếm lĩnh thị trường mới hoặc chiến lược giành lại thị phần từ đối thủ. Tuy nhiên, việc áp dụng định giá thâm nhập cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng chiến lược này hỗ trợ mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
>> Có thể bạn quan tâm: 3 cách quản lý nhân viên bán hàng siêu hiệu quả
5.9 Định giá theo mô hình Freemium – Freemium pricing
Freemium pricing là một mô hình định giá trong đó một phần của sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp miễn phí cho người dùng, trong khi các tính năng hoặc dịch vụ cao cấp hơn được bán với mức phí trả trước. Từ “freemium” chính là sự kết hợp giữa “free” (miễn phí) và “premium” (cao cấp).
Mô hình freemium thường được sử dụng trong ngành công nghệ, đặc biệt là trong các ứng dụng di động, phần mềm và nền tảng trực tuyến. Người dùng có thể sử dụng phiên bản cơ bản hoặc một phần của sản phẩm miễn phí, nhưng để truy cập vào các tính năng hoặc dịch vụ nâng cao, họ cần mua phiên bản cao cấp hoặc đăng ký gói dịch vụ có phí.
Lợi ích của freemium pricing là cho phép người dùng trải nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi quyết định mua phiên bản cao cấp. Điều này giúp tạo sự hấp dẫn và thuyết phục khách hàng, đồng thời làm gia tăng doanh số bằng cách thu hút nhiều người dùng sử dụng phiên bản miễn phí và chuyển đổi thành người dùng trả phí.
5.10 Định giá theo gói sản phẩm – Bundle pricing
Định giá theo gói sản phẩm là một chiến lược định giá trong đó nhiều sản phẩm được kết hợp và bán cùng nhau dưới một mức giá hấp dẫn hơn so với việc mua từng sản phẩm đơn lẻ. Việc kết hợp các sản phẩm hoặc dịch vụ lại với nhau giúp tạo ra giá trị gia tăng và hấp dẫn cho khách hàng.
Định giá theo gói sản phẩm có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực kinh doanh, từ ngành dịch vụ đến ngành sản xuất. Ví dụ, trong ngành điện tử, một gói sản phẩm bao gồm máy tính, máy in và bàn phím có thể được bán với một giá ưu đãi so với việc mua từng sản phẩm riêng lẻ. Trong ngành du lịch, một gói tour du lịch có thể bao gồm vé máy bay, khách sạn và các tour tham quan, và được bán với một giá cả hấp dẫn hơn so với việc mua từng phần riêng lẻ.
Lợi ích của bundle pricing là khách hàng có thể tiết kiệm được chi phí so với việc mua từng sản phẩm hoặc dịch vụ một cách đơn lẻ. Ngoài ra, phương pháp này cũng có thể tăng doanh số bằng cách khuyến khích khách hàng mua nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ hơn. Tuy nhiên, để áp dụng bundle pricing thành công, doanh nghiệp cần xác định được những sản phẩm hoặc dịch vụ có sự tương thích tốt và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, cũng như định giá một cách hợp lý để đảm bảo lợi ích cho cả khách hàng và doanh nghiệp.
5.11 Định giá theo tâm lý – Psychological pricing
Psychological pricing (định giá theo tâm lý) là một chiến lược định giá được sử dụng để tạo ấn tượng tâm lý và tác động đến quyết định mua hàng của khách hàng dựa trên cảm xúc và ý thức về giá trị. Phương pháp này thường dựa trên việc sử dụng các con số, ký tự và mức giá đặc biệt để tạo ra một cảm giác giá trị hoặc mức giá hợp lý cho sản phẩm.
Các kỹ thuật phổ biến trong psychological pricing bao gồm:
- Giá kết thúc bằng số 9: Sử dụng giá kết thúc bằng chữ số 9 (ví dụ: 9,99 đồng) thay vì số lẻ để tạo cảm giác giá rẻ hơn cho khách hàng.
- Giá gạch chéo: Hiển thị giá gốc kèm theo giá đã giảm, tạo cảm giác khách hàng đang được hưởng ưu đãi đặc biệt.
- Giá so sánh: So sánh giá của sản phẩm với giá của các sản phẩm tương tự trên thị trường để thể hiện giá trị hấp dẫn.
- Giá bậc thang: Cung cấp các tùy chọn giá khác nhau cho khách hàng để tạo cảm giác lựa chọn và linh hoạt.
Psychological pricing tận dụng các yếu tố tâm lý của khách hàng như ý thức giá trị, cảm xúc và cảm giác hài lòng về việc mua hàng. Nó có thể thúc đẩy quyết định mua hàng và tạo sự hứng thú cho khách hàng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các khách hàng đều phản ứng giống nhau với các kỹ thuật psychological pricing, vì vậy việc hiểu và nghiên cứu khách hàng là rất quan trọng trong việc áp dụng phương pháp này.
5.12 Định giá theo thời gian – Time Based Pricing
Định giá dựa trên thời gian là một chiến lược định giá sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể. Phương pháp này liên quan đến việc xác định giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên thời gian sử dụng hoặc sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định.
Các hình thức time-based pricing phổ biến bao gồm:
- Giá theo giờ: Sản phẩm hoặc dịch vụ được định giá dựa trên số giờ sử dụng hoặc thời gian cung cấp.
- Giá theo ngày: Sản phẩm hoặc dịch vụ được định giá dựa trên số ngày sử dụng hoặc thời gian cung cấp trong một ngày.
- Giá theo tuần, tháng, năm: Sản phẩm hoặc dịch vụ được định giá dựa trên số tuần, tháng hoặc năm sử dụng hoặc thời gian cung cấp.
- Giá theo kỳ hạn: Sản phẩm hoặc dịch vụ được định giá dựa trên một kỳ hạn nhất định, ví dụ như đăng ký hàng năm hoặc đăng ký một số tháng.
Phương pháp time-based pricing cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh giá theo thời gian sử dụng hoặc thời gian cung cấp, đáp ứng nhu cầu và giá trị thực tế của khách hàng. Nó thường được áp dụng trong các ngành công nghiệp như thuê xe, khách sạn, công nghệ thông tin và các dịch vụ tài chính.
5.13 Định giá hòa vốn – Breakeven Pricing
Breakeven pricing (định giá hoàn vốn) là một phương pháp định giá sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên nguyên tắc hoàn vốn, tức là định giá sao cho doanh nghiệp đạt được lợi nhuận bằng 0, không lỗ không lãi.
Trong phương pháp này, doanh nghiệp tính toán tổng chi phí cố định và chi phí biến đổi liên quan đến việc sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm/dịch vụ. Sau đó, giá bán được xác định sao cho khi doanh nghiệp bán được một số lượng sản phẩm/dịch vụ tương ứng, tổng doanh thu sẽ bằng hoặc vượt qua tổng chi phí.
Công thức đơn giản để tính toán giá hoàn vốn là:
Giá hoàn vốn = (Tổng chi phí cố định + Tổng chi phí biến đổi) / Số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ bán được
Mục tiêu của định giá hòa vốn là đảm bảo doanh nghiệp không gánh lỗ và đạt được mức hoàn vốn tối thiểu. Tuy nhiên, phương pháp này không xem xét đến các yếu tố như cạnh tranh, giá trị sản phẩm hay sự linh hoạt của thị trường. Do đó, việc áp dụng breakeven pricing cần được kết hợp với các phương pháp định giá khác và đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố thị trường để đảm bảo sự cạnh tranh và tạo lợi thế cho doanh nghiệp.
Bài viết trên đây là thông tin về cách định giá sản phẩm sao cho phù hợp với mô hình kinh doanh của cửa hàng. Bạn hãy lưu lại và tham khảo chiến lược định giá thích hợp nhất đối với mặt hàng của bạn nhé. Đừng quên sử dụng Sổ Bán Hàng để công việc quản lý cửa hàng được diễn ra thuận lợi và tốt đẹp.
Tham khảo thêm tại: https://sobanhang.com/bang-gia/