Khi bắt đầu mở bán khai trương, nhiều người tin rằng việc lựa chọn ngày giờ và thời điểm mở cửa hàng phải thực sự phù hợp với mệnh tuổi thì công việc buôn bán sau này mới phát triển suôn sẻ được. Đặc biệt, để chi tiết hơn trong quá trình chọn ngày, các chủ kinh doanh còn dựa vào năm sinh của bản thân để xem mệnh có phù hợp với ngày đó không.
Vậy tuổi Tý khai trương ngày nào tốt trong năm 2023? Cùng Sổ Bán Hàng khám phá ngay trong bài viết dưới đây để chọn ngày giờ và hướng khai trương phù hợp nhất nhé!
>>Có thể bạn quan tâm: Tử vi tháng 11/2023 của 12 con giáp: May mắn tìm đến Tý, Mẹo, Hợi
1. Tuổi Canh Tý (1960): Ngày tốt khai trương năm 2023
Ngày dương | Ngày âm | Giờ hoàng đạo khai trương | Hướng tốt |
---|---|---|---|
22/01/2023 | 01/01/2023 | Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
18/02/2023 | 28/01/2023 | Nhâm Dần (3h-5h),Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
27/03/2023 | 06/02/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
16/04/2023 | 24/02/2023 | Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
29/04/2023 | 10/03/2023 | Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
08/05/2023 | 19/03/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
19/05/2023 | 01/04/2023 | Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
22/05/2023 | 04/04/2023 | Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
29/05/2023 | 11/04/2023 | Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
03/06/2023 | 16/04/2023 | Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
12/06/2023 | 25/04/2023 | Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Tây Nam |
25/06/2023 | 08/05/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
06/07/2023 | 19/05/2023 | Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
07/07/2023 | 20/05/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
17/07/2023 | 02/06/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
22/07/2023 | 05/06/2023 | Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Tây Nam |
25/07/2023 | 08/06/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
28/07/2023 | 11/06/2023 | Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
06/08/2023 | 20/06/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
12/08/2023 | 26/06/2023 | Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
15/08/2023 | 29/06/2023 | Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
26/08/2023 | 11/07/2023 | Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
27/08/2023 | 12/07/2023 | Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
03/09/2023 | 19/07/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
15/09/2023 | 01/08/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
27/09/2023 | 13/08/2023 | Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
05/10/2023 | 21/08/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
09/10/2023 | 25/08/2023 | Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
20/10/2023 | 06/09/2023 | Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Tây Nam |
26/10/2023 | 12/09/2023 | Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
13/11/2023 | 01/10/2023 | Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
27/11/2023 | 15/10/2023 | Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Nam |
16/12/2023 | 04/11/2023 | Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
20/12/2023 | 08/11/2023 | Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
21/12/2023 | 09/11/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Tây Bắc |
28/12/2023 | 16/11/2023 | Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
12/01/2024 | 02/12/2023 | Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
21/01/2024 | 11/12/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
30/01/2024 | 20/12/2023 | Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Tây Bắc |
04/02/2024 | 25/12/2022 | Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
2. Tuổi Nhâm Tý (1972): Ngày tốt khai trương năm 2023
Ngày dương | Ngày âm | Giờ hoàng đạo khai trương | Hướng tốt |
---|---|---|---|
06/02/2023 | 16/01/2023 | Mậu Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
09/02/2023 | 19/01/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
18/02/2023 | 28/01/2023 | Nhâm Dần (3h-5h),Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
25/02/2023 | 06/02/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
03/03/2023 | 12/02/2023 | Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
15/03/2023 | 24/02/2023 | Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
29/04/2023 | 10/03/2023 | Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
08/05/2023 | 19/03/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
10/05/2023 | 21/03/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
14/05/2023 | 25/03/2023 | Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
19/05/2023 | 01/04/2023 | Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
22/05/2023 | 04/04/2023 | Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
29/05/2023 | 11/04/2023 | Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
03/06/2023 | 16/04/2023 | Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
12/06/2023 | 25/04/2023 | Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Tây Nam |
25/06/2023 | 08/05/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
06/07/2023 | 19/05/2023 | Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
07/07/2023 | 20/05/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
19/07/2023 | 02/06/2023 | Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
22/07/2023 | 05/06/2023 | Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Tây Nam |
25/07/2023 | 08/06/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
28/07/2023 | 11/06/2023 | Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
06/08/2023 | 20/06/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
12/08/2023 | 26/06/2023 | Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
15/08/2023 | 29/06/2023 | Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
26/08/2023 | 11/07/2023 | Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
27/08/2023 | 12/07/2023 | Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
03/09/2023 | 19/07/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
08/09/2023 | 24/07/2023 | Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Nam |
15/09/2023 | 01/08/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
27/09/2023 | 13/08/2023 | Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
05/10/2023 | 21/08/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
09/10/2023 | 25/08/2023 | Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
20/10/2023 | 06/09/2023 | Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Tây Nam |
26/10/2023 | 12/09/2023 | Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
29/10/2023 | 15/09/2023 | Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
07/11/2023 | 24/09/2023 | Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Nam |
13/11/2023 | 1/10/2023 | Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
21/11/2023 | 09/10/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Tây Bắc |
27/11/2023 | 15/10/2023 | Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Nam |
07/12/2023 | 25/10/2023 | Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Nam |
16/12/2023 | 04/11/2023 | Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
20/12/2023 | 08/11/2023 | Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
21/12/2023 | 09/11/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Tây Bắc |
28/12/2023 | 16/11/2023 | Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
12/01/2024 | 02/12/2023 | Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
21/01/2024 | 11/12/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
30/01/2024 | 20/12/2023 | Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Tây Bắc |
04/02/2024 | 25/12/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
05/02/2024 | 26/12/2023 | Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Nam |
3. Tuổi Giáp Tý (1984): Ngày tốt khai trương năm 2023
Ngày dương | Ngày âm | Giờ hoàng đạo khai trương | Hướng tốt |
---|---|---|---|
22/01/2023 | 01/01/2023 | Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây BắcTài Thần: Hướng Đông Nam |
25/01/2023 | 04/01/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Tây Bắc |
18/02/2023 | 28/01/2023 | Nhâm Dần (3h-5h),Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
27/03/2023 | 06/02/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
02/04/2023 | 12/02/2023 | Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
14/04/2023 | 24/02/2023 | Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
29/04/2023 | 10/03/2023 | Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
10/05/2023 | 21/03/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
14/05/2023 | 25/03/2023 | Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
19/05/2023 | 01/04/2023 | Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
22/05/2023 | 04/04/2023 | Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
27/05/2023 | 08/06/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
03/06/2023 | 16/04/2023 | Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
12/06/2023 | 25/04/2023 | Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Tây Nam |
25/06/2023 | 08/05/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
06/07/2023 | 19/05/2023 | Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
19/07/2023 | 02/06/2023 | Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
22/07/2023 | 05/06/2023 | Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Tây Nam |
25/07/2023 | 08/06/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
28/07/2023 | 11/06/2023 | Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
12/08/2023 | 26/06/2023 | Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
15/08/2023 | 29/06/2023 | Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
26/08/2023 | 11/07/2023 | Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
27/08/2023 | 12/07/2023 | Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
03/09/2023 | 19/07/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
08/09/2023 | 24/07/2023 | Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Nam |
15/09/2023 | 01/08/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
27/09/2023 | 13/08/2023 | Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
5/10/2023 | 21/08/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
09/10/2023 | 25/08/2023 | Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
20/10/2023 | 06/09/2023 | Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Tây Nam |
26/10/2023 | 12/09/2023 | Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
29/10/2023 | 15/09/2023 | Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
07/11/2023 | 24/09/2023 | Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Nam |
21/11/2023 | 09/10/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Tây Bắc |
27/11/2023 | 15/10/2023 | Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Nam |
16/12/2023 | 04/11/2023 | Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
20/12/2023 | 08/11/2023 | Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
21/12/2023 | 09/11/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Tây Bắc |
28/12/2023 | 16/11/2023 | Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
21/01/2024 | 11/12/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
30/01/2024 | 20/12/2023 | Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Tây Bắc |
04/02/2024 | 25/12/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
4. Tuổi Bính Tý (1996): Ngày tốt khai trương năm 2023
Ngày dương | Ngày âm | Giờ hoàng đạo khai trương | Hướng tốt |
---|---|---|---|
22/01/2023 | 01/01/2023 | Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
25/01/2023 | 04/01/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Tây Bắc |
18/02/2023 | 28/01/2023 | Nhâm Dần (3h-5h),Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
27/03/2023 | 06/02/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
02/04/2023 | 12/02/2023 | Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
24/04/2023 | 05/03/2023 | Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
08/05/2023 | 19/03/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
10/05/2023 | 21/03/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
14/05/2023 | 25/03/2023 | Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
19/05/2023 | 01/04/2023 | Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Đông |
22/05/2023 | 04/04/2023 | Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
03/06/2023 | 16/04/2023 | Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
25/06/2023 | 08/05/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
06/07/2023 | 19/05/2023 | Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
07/07/2023 | 20/05/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
22/07/2023 | 05/06/2023 | Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Tây Nam |
25/07/2023 | 08/06/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
06/08/2023 | 20/06/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
12/08/2023 | 26/06/2023 | Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Nam Tài Thần: Hướng Tây |
03/09/2023 | 19/07/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
08/09/2023 | 24/07/2023 | Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Nam |
15/09/2023 | 01/08/2023 | Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Đông |
27/09/2023 | 13/08/2023 | Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
20/10/2023 | 06/09/2023 | Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Nam Tài Thần: Hướng Tây Nam |
7/11/2023 | 24/09/2023 | Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Nam |
13/11/2023 | 1/10/2023 | Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
21/11/2023 | 09/10/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Tây Bắc |
27/11/2023 | 15/10/2023 | Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Nam |
07/12/2023 | 25/10/2023 | Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Nam |
16/12/2023 | 04/11/2023 | Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
21/12/2023 | 09/11/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Tây Bắc |
28/12/2023 | 16/11/2023 | Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
12/01/2024 | 02/12/2023 | Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
21/01/2024 | 11/12/2023 | Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Đông Nam |
30/1/2024 | 20/12/2023 | Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc Tài Thần: Hướng Tây Nam |
04/02/2024 | 25/12/2023 | Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Nam Tài Thần: Hướng Bắc |
05/02/2024 | 26/12/2023 | Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) | Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc Tài Thần: Hướng Nam |
>> Mời bạn xem thêm:
Ngày tốt khai trương cửa hàng tháng 08 năm 2023
Ngày tốt mở cửa hàng khai trương tháng 9 năm 2023
Ngày tốt mở cửa hàng khai trương tháng 10 năm 2023
Ngày tốt mở cửa hàng khai trương tháng 11 năm 2023
Trên đây là thông tin về những ngày tốt khai trương năm 2023 dành riêng cho các chủ kinh doanh tuổi Tý. Sổ Bán Hàng hy vọng bài viết này sẽ mang lại thông tin hữu ích cho các chủ kinh doanh trong quá trình lựa chọn ngày giờ mở cửa sao cho hợp phong thủy và hợp mệnh của mình. Việc chọn ngày để khai trương mang sức mạnh về tinh thần rất lớn, mang lại cảm giác an tâm hơn cho các chủ kinh doanh.
*Thông tin bài viết chỉ mang tính chất tham khảo